Lê Văn Phú
Quản trị viên

Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, lây truyền qua đường hô hấp. Bệnh gây ra các giả mạc màu trắng ngà, dày dai bám chặt vào vòm họng, mũi, tuyến hạnh nhân, thanh quản, có thể dẫn đến biến chứng tim, thận, thần kinh nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Triệu chứng thường gặp ở người lớn:

  • Sốt nhẹ
  • Họng đỏ, đau rát
  • Khàn tiếng
  • Ho khan
  • Khó thở
  • Nuốt đau
  • Mệt mỏi
  • Có thể xuất hiện giả mạc màu trắng ngà, dày dai bám chặt vào vòm họng, mũi, tuyến hạnh nhân, thanh quản

Lưu ý:

  • Nếu nghi ngờ bản thân mắc bệnh bạch hầu, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Bệnh bạch hầu có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách tiêm vắc-xin.

Bệnh bạch hầu được chia thành các loại chính sau:

1. Bạch hầu cổ điển:

  • Đây là loại phổ biến nhất, ảnh hưởng đến toàn bộ vùng hô hấp trên bao gồm mũi, cổ họng, amidan và thanh quản.
  • Triệu chứng:
    • Sốt nhẹ, đau họng, ho khan, khàn tiếng.
    • Xuất hiện màng giả màu trắng ngà, dày dai bám chặt vào vòm họng, lan rộng ra mũi, thanh quản.
    • Khó thở, sặc khi nuốt, giọng nói thay đổi.
    • Lú lẫn, hôn mê (trường hợp nặng).
  • Bạch hầu cổ điển được chia thành 3 dạng:
    • Bạch hầu họng, mũi: Bệnh nhân mệt mỏi, ăn kém, đau cổ họng bởi giả mạc dày và dai trắng ngà, bám chắc vào amidan hoặc có thể lan rộng bao phủ cả vùng vòm họng.
    • Bạch hầu thanh quản: Bệnh tiến triển nhanh và nguy hiểm, giả mạc tại thanh quản hoặc từ vòm họng lan xuống dưới có thể phát triển làm tắc đường thở khiến người bệnh suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.
    • Bạch hầu ác tính (bạch hầu cấp): Xuất hiện trong giai đoạn sớm của bệnh, thường từ ngày 3-7 kể từ khi khởi phát. Người bệnh sốt cao, nhiễm trùng và nhiễm độc nặng, giả mạc trắng ngà lan rộng, hạch cổ sưng to làm biến dạng cổ.

2. Bạch hầu ngoài da:

  • Loại hiếm gặp nhất, đặc trưng bởi phát ban da, xuất hiện vết loét hoặc mụn nước ở bất kỳ đâu trên cơ thể.
  • Phổ biến hơn ở các quốc gia nhiệt đới hoặc nơi mật độ dân cư đông đúc, điều kiện vệ sinh kém.

3. Bạch hầu mắt:

  • Hiếm gặp, ảnh hưởng đến mắt, gây viêm kết mạc.

4. Bạch hầu tai:

  • Cũng hiếm gặp, ảnh hưởng đến tai, gây viêm tai giữa.

Lưu ý:

  • Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh bạch hầu, nhưng trẻ em dưới 5 tuổi, người chưa tiêm vắc xin hoặc tiêm chưa đầy đủ, người lớn tuổi và người có hệ miễn dịch yếu có nguy cơ cao hơn.
  • Bệnh bạch hầu rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu:

  • Tiêm vắc xin: Đây là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh bạch hầu.
  • Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng và nước để rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho hoặc hắt hơi.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Tránh tiếp xúc gần gũi với người bị bệnh bạch hầu hoặc nghi ngờ bị bệnh.
  • Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa và môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng.

Điều trị bệnh bạch hầu:

  • Bệnh bạch hầu được điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và thuốc chống độc tố để trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra.
  • Người bệnh có thể cần phải nhập viện để được điều trị và theo dõi.
  • Việc điều trị sớm và đầy đủ có thể giúp người bệnh khỏi bệnh hoàn toàn.

Biến chứng của bệnh bạch hầu:

  • Bệnh bạch hầu có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
    • Suy hô hấp
    • Viêm cơ tim
    • Tổn thương thần kinh
    • Liệt cơ hoành
    • Nhiễm trùng phổi
    • Tử vong
  • Việc điều trị sớm và đầy đủ có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng.
Thiết kế website

(Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để có thể tham gia thảo luận hoặc Tham gia nhóm thảo luận của Cộng Đồng SEO trên Facebook.!)